Bảng chú giải
Bên dưới là danh sách các từ viết tắt và một số thuật ngữ thường gặp. Có thể sử dụng ô tìm kiếm hoặc nhấn vào ký tự trong danh sách bên dưới
- A
- B
- Biopsy (Sinh thiết)
Lấy một phần mô để xem có các tế bào ung thư bên trong không
- Biopsy (Sinh thiết)
- C
- Chemotherapy (hóa trị)
Việc sử dụng các loại thuốc để điều trị bệnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc dùng để điều trị ung thư.
- Chemotherapy (hóa trị)
- D
- Di căn (metastatis)
Sự lan rộng của các tế bào ung thư đến các vùng xa của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu
- Di căn (metastatis)
- E
- F
- G
- H
- Hóa trị (chemotherapy)
Việc sử dụng các loại thuốc để điều trị bệnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc dùng để điều trị ung thư.
- Hóa trị (chemotherapy)
- I
- J
- K
- L
- M
- Metastasis (di căn)
Sự lan rộng của các tế bào ung thư đến các vùng xa của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu
- Metastasis (di căn)
- N
- O
- OS (Overall Survival) - Thời gian sống còn toàn bộ
Khoảng thời gian kể từ ngày chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị một căn bệnh, chẳng hạn như ung thư, mà bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh vẫn còn sống. Trong một thử nghiệm lâm sàng, đo lường thời gian sống còn toàn bộ là một cách để xem phương pháp điều trị mới hoạt động tốt như thế nào. Còn được gọi tắt là OS.
- OS (Overall Survival) - Thời gian sống còn toàn bộ
- P
- Q
- R
- Radiation therapy (xạ trị)
Việc sử dụng các tia có năng lượng cao, như tia X-quang, để điều trị ung thư
- Radiation therapy (xạ trị)
- S
- Sinh thiết (biopsy)
Lấy một phần mô ñể xem có các tế bào ung thư bên trong không
- Sinh thiết (biopsy)
- T
- Thời gian sống còn toàn bộ - OS (Overal Survival)
Khoảng thời gian kể từ ngày chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị một căn bệnh, chẳng hạn như ung thư, mà bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh vẫn còn sống. Trong một thử nghiệm lâm sàng, đo lường thời gian sống còn toàn bộ là một cách để xem phương pháp điều trị mới hoạt động tốt như thế nào. Còn được gọi tắt là OS. - Thời gian sống thêm không tiến triển - PFS (Progression Free Survival)
Khoảng thời gian trong và sau khi điều trị một căn bệnh, chẳng hạn như ung thư, mà một bệnh nhân sống chung với căn bệnh này nhưng nó không trở nên tồi tệ hơn. Trong một thử nghiệm lâm sàng, đo PFS là một cách để xem phương pháp điều trị mới hoạt động tốt như thế nào. Cũng được gọi là thời gian sống thêm không tiến triển bệnh, viết tắt là PFS
- Thời gian sống còn toàn bộ - OS (Overal Survival)
- U
- Ung thư (cancer)
Một từ được sử dụng để mô tả hơn 100 bệnh trạng trong đó các tế bào phát triển ngoài mức kiểm soát; hoặc một khối u bị ung thư - U lành tính (benign tumor)
Một khối u nhưng không phải ung thư - U ác tính (malignant tumor)
Khối u ung thư
- Ung thư (cancer)
- V
- X
- Xạ trị (radiation therapy)
Việc sử dụng các tia có năng lượng cao, như tia X-quang, để điều trị ung thư
- Xạ trị (radiation therapy)
- Y
Có thể bạn quan tâm
Bên dưới liệt kê các bài viết được xem nhiều trong tuần
Những thông tin sau đây sẽ cung cấp một vài mẹo để giảm bớt một số triệu chứng phổ biến của ung thư phổi. Nếu bạn nghĩ rằng bất kỳ cách nào có thể hữu ích cho bạn, hãy thảo luận cách đó với nhóm chăm sóc y tế của bạn.
Xét nghiệm đột biến gen trong ung thư phổi ngày càng được thực hiện rộng rãi nhờ vai trò của nó trong tiên lượng bệnh cũng như để lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu nhất.